"chìa" meaning in Tiếng Việt

See chìa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨi̤ə˨˩ [Hà-Nội], ʨiə˧˧ [Huế], ʨiə˨˩ [Saigon], ʨiə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chìa khoá, nói tắt.
    Sense id: vi-chìa-vi-noun-f~L9V4Hk
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨi̤ə˨˩ [Hà-Nội], ʨiə˧˧ [Huế], ʨiə˨˩ [Saigon], ʨiə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đưa ra phía trước.
    Sense id: vi-chìa-vi-verb-kJkUuOPY
  2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại.
    Sense id: vi-chìa-vi-verb-JExZgRTu
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tra chìa vào ổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Khoá rơi mất chìa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chìa khoá, nói tắt."
      ],
      "id": "vi-chìa-vi-noun-f~L9V4Hk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chìa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chìa tấm thẻ ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa ra phía trước."
      ],
      "id": "vi-chìa-vi-verb-kJkUuOPY"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hòn đá chìa ra khỏi tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại."
      ],
      "id": "vi-chìa-vi-verb-JExZgRTu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chìa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tra chìa vào ổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Khoá rơi mất chìa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chìa khoá, nói tắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chìa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chìa tấm thẻ ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa ra phía trước."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hòn đá chìa ra khỏi tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chìa"
}

Download raw JSONL data for chìa meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chìa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chìa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.